currency-names.SDG sang Rúp Nga

Đổi tiền SDG sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
159,64 rub

ج.س.1,000 SDG = руб0,1596 RUB

Mid-market exchange rate at 08:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rúp Nga
1 SDG0.15964 RUB
5 SDG0.79821 RUB
10 SDG1.59641 RUB
20 SDG3.19282 RUB
50 SDG7.98205 RUB
100 SDG15.96410 RUB
250 SDG39.91025 RUB
500 SDG79.82050 RUB
1000 SDG159.64100 RUB
2000 SDG319.28200 RUB
5000 SDG798.20500 RUB
10000 SDG1,596.41000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Sudan
1 RUB6.26404 SDG
5 RUB31.32020 SDG
10 RUB62.64040 SDG
20 RUB125.28080 SDG
50 RUB313.20200 SDG
100 RUB626.40400 SDG
250 RUB1,566.01000 SDG
500 RUB3,132.02000 SDG
1000 RUB6,264.04000 SDG
2000 RUB12,528.08000 SDG
5000 RUB31,320.20000 SDG
10000 RUB62,640.40000 SDG