100 Rúp Nga sang currency-names.SDG

Đổi tiền RUB sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
659,07 sdg

руб1,000 RUB = ج.س.6,591 SDG

Mid-market exchange rate at 01:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Sudan
1 RUB6.59065 SDG
5 RUB32.95325 SDG
10 RUB65.90650 SDG
20 RUB131.81300 SDG
50 RUB329.53250 SDG
100 RUB659.06500 SDG
250 RUB1,647.66250 SDG
500 RUB3,295.32500 SDG
1000 RUB6,590.65000 SDG
2000 RUB13,181.30000 SDG
5000 RUB32,953.25000 SDG
10000 RUB65,906.50000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rúp Nga
1 SDG0.15173 RUB
5 SDG0.75865 RUB
10 SDG1.51730 RUB
20 SDG3.03460 RUB
50 SDG7.58650 RUB
100 SDG15.17300 RUB
250 SDG37.93250 RUB
500 SDG75.86500 RUB
1000 SDG151.73000 RUB
2000 SDG303.46000 RUB
5000 SDG758.65000 RUB
10000 SDG1,517.30000 RUB