Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.SDG

Đổi tiền CNY sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
80.796,50 sdg

¥1,000 CNY = ج.س.80,80 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Sudan
1 CNY80.79650 SDG
5 CNY403.98250 SDG
10 CNY807.96500 SDG
20 CNY1,615.93000 SDG
50 CNY4,039.82500 SDG
100 CNY8,079.65000 SDG
250 CNY20,199.12500 SDG
500 CNY40,398.25000 SDG
1000 CNY80,796.50000 SDG
2000 CNY161,593.00000 SDG
5000 CNY403,982.50000 SDG
10000 CNY807,965.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Chinese Yuan RMB
1 SDG0.01238 CNY
5 SDG0.06188 CNY
10 SDG0.12377 CNY
20 SDG0.24754 CNY
50 SDG0.61884 CNY
100 SDG1.23768 CNY
250 SDG3.09420 CNY
500 SDG6.18840 CNY
1000 SDG12.37680 CNY
2000 SDG24.75360 CNY
5000 SDG61.88400 CNY
10000 SDG123.76800 CNY