100 currency-names.SDG sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền SDG sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sdg
1,20 cny

ج.س.1,000 SDG = ¥0,01204 CNY

Mid-market exchange rate at 09:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Chinese Yuan RMB
1 SDG0.01204 CNY
5 SDG0.06019 CNY
10 SDG0.12038 CNY
20 SDG0.24075 CNY
50 SDG0.60188 CNY
100 SDG1.20376 CNY
250 SDG3.00940 CNY
500 SDG6.01880 CNY
1000 SDG12.03760 CNY
2000 SDG24.07520 CNY
5000 SDG60.18800 CNY
10000 SDG120.37600 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Sudan
1 CNY83.07330 SDG
5 CNY415.36650 SDG
10 CNY830.73300 SDG
20 CNY1,661.46600 SDG
50 CNY4,153.66500 SDG
100 CNY8,307.33000 SDG
250 CNY20,768.32500 SDG
500 CNY41,536.65000 SDG
1000 CNY83,073.30000 SDG
2000 CNY166,146.60000 SDG
5000 CNY415,366.50000 SDG
10000 CNY830,733.00000 SDG