50 Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.SDG

Đổi tiền CNY sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cny
4.056,45 sdg

¥1,000 CNY = ج.س.81,13 SDG

Mid-market exchange rate at 05:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Bảng Sudan
1 CNY81.12890 SDG
5 CNY405.64450 SDG
10 CNY811.28900 SDG
20 CNY1,622.57800 SDG
50 CNY4,056.44500 SDG
100 CNY8,112.89000 SDG
250 CNY20,282.22500 SDG
500 CNY40,564.45000 SDG
1000 CNY81,128.90000 SDG
2000 CNY162,257.80000 SDG
5000 CNY405,644.50000 SDG
10000 CNY811,289.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Chinese Yuan RMB
1 SDG0.01233 CNY
5 SDG0.06163 CNY
10 SDG0.12326 CNY
20 SDG0.24652 CNY
50 SDG0.61631 CNY
100 SDG1.23261 CNY
250 SDG3.08153 CNY
500 SDG6.16305 CNY
1000 SDG12.32610 CNY
2000 SDG24.65220 CNY
5000 SDG61.63050 CNY
10000 SDG123.26100 CNY