Bảng Anh sang currency-names.SDG

Đổi tiền GBP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
731.479 sdg

£1,000 GBP = ج.س.731,5 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Sudan
1 GBP731.47900 SDG
5 GBP3,657.39500 SDG
10 GBP7,314.79000 SDG
20 GBP14,629.58000 SDG
50 GBP36,573.95000 SDG
100 GBP73,147.90000 SDG
250 GBP182,869.75000 SDG
500 GBP365,739.50000 SDG
1000 GBP731,479.00000 SDG
2000 GBP1,462,958.00000 SDG
5000 GBP3,657,395.00000 SDG
10000 GBP7,314,790.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Anh
1 SDG0.00137 GBP
5 SDG0.00684 GBP
10 SDG0.01367 GBP
20 SDG0.02734 GBP
50 SDG0.06835 GBP
100 SDG0.13671 GBP
250 SDG0.34177 GBP
500 SDG0.68355 GBP
1000 SDG1.36709 GBP
2000 SDG2.73418 GBP
5000 SDG6.83545 GBP
10000 SDG13.67090 GBP