Đô-la Singapore sang currency-names.SDG

Đổi tiền SGD sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sgd
430.865 sdg

S$1,000 SGD = ج.س.430,9 SDG

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Sudan
1 SGD430.86500 SDG
5 SGD2,154.32500 SDG
10 SGD4,308.65000 SDG
20 SGD8,617.30000 SDG
50 SGD21,543.25000 SDG
100 SGD43,086.50000 SDG
250 SGD107,716.25000 SDG
500 SGD215,432.50000 SDG
1000 SGD430,865.00000 SDG
2000 SGD861,730.00000 SDG
5000 SGD2,154,325.00000 SDG
10000 SGD4,308,650.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đô-la Singapore
1 SDG0.00232 SGD
5 SDG0.01160 SGD
10 SDG0.02321 SGD
20 SDG0.04642 SGD
50 SDG0.11605 SGD
100 SDG0.23209 SGD
250 SDG0.58023 SGD
500 SDG1.16046 SGD
1000 SDG2.32091 SGD
2000 SDG4.64182 SGD
5000 SDG11.60455 SGD
10000 SDG23.20910 SGD