10 nghìn Rúp Nga sang currency-names.SDG

Đổi tiền RUB sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
62.890 sdg

руб1,000 RUB = ج.س.6,289 SDG

Mid-market exchange rate at 08:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Bảng Sudan
1 RUB6.28900 SDG
5 RUB31.44500 SDG
10 RUB62.89000 SDG
20 RUB125.78000 SDG
50 RUB314.45000 SDG
100 RUB628.90000 SDG
250 RUB1,572.25000 SDG
500 RUB3,144.50000 SDG
1000 RUB6,289.00000 SDG
2000 RUB12,578.00000 SDG
5000 RUB31,445.00000 SDG
10000 RUB62,890.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rúp Nga
1 SDG0.15901 RUB
5 SDG0.79504 RUB
10 SDG1.59008 RUB
20 SDG3.18016 RUB
50 SDG7.95040 RUB
100 SDG15.90080 RUB
250 SDG39.75200 RUB
500 SDG79.50400 RUB
1000 SDG159.00800 RUB
2000 SDG318.01600 RUB
5000 SDG795.04000 RUB
10000 SDG1,590.08000 RUB