250 currency-names.SDG sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SDG sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sdg
20,29 egp

ج.س.1,000 SDG = E£0,08116 EGP

Mid-market exchange rate at 20:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Ai Cập
1 SDG0.08116 EGP
5 SDG0.40579 EGP
10 SDG0.81158 EGP
20 SDG1.62316 EGP
50 SDG4.05791 EGP
100 SDG8.11581 EGP
250 SDG20.28952 EGP
500 SDG40.57905 EGP
1000 SDG81.15810 EGP
2000 SDG162.31620 EGP
5000 SDG405.79050 EGP
10000 SDG811.58100 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Sudan
1 EGP12.32160 SDG
5 EGP61.60800 SDG
10 EGP123.21600 SDG
20 EGP246.43200 SDG
50 EGP616.08000 SDG
100 EGP1,232.16000 SDG
250 EGP3,080.40000 SDG
500 EGP6,160.80000 SDG
1000 EGP12,321.60000 SDG
2000 EGP24,643.20000 SDG
5000 EGP61,608.00000 SDG
10000 EGP123,216.00000 SDG