250 Bảng Ai Cập sang currency-names.SDG

Đổi tiền EGP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 egp
3.077,80 sdg

E£1,000 EGP = ج.س.12,31 SDG

Mid-market exchange rate at 01:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Sudan
1 EGP12.31120 SDG
5 EGP61.55600 SDG
10 EGP123.11200 SDG
20 EGP246.22400 SDG
50 EGP615.56000 SDG
100 EGP1,231.12000 SDG
250 EGP3,077.80000 SDG
500 EGP6,155.60000 SDG
1000 EGP12,311.20000 SDG
2000 EGP24,622.40000 SDG
5000 EGP61,556.00000 SDG
10000 EGP123,112.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Ai Cập
1 SDG0.08123 EGP
5 SDG0.40613 EGP
10 SDG0.81227 EGP
20 SDG1.62453 EGP
50 SDG4.06134 EGP
100 SDG8.12267 EGP
250 SDG20.30668 EGP
500 SDG40.61335 EGP
1000 SDG81.22670 EGP
2000 SDG162.45340 EGP
5000 SDG406.13350 EGP
10000 SDG812.26700 EGP