5.000 Bảng Ai Cập sang currency-names.SDG

Đổi tiền EGP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 egp
62.102,00 sdg

E£1,000 EGP = ج.س.12,42 SDG

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Sudan
1 EGP12.42040 SDG
5 EGP62.10200 SDG
10 EGP124.20400 SDG
20 EGP248.40800 SDG
50 EGP621.02000 SDG
100 EGP1,242.04000 SDG
250 EGP3,105.10000 SDG
500 EGP6,210.20000 SDG
1000 EGP12,420.40000 SDG
2000 EGP24,840.80000 SDG
5000 EGP62,102.00000 SDG
10000 EGP124,204.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Ai Cập
1 SDG0.08051 EGP
5 SDG0.40256 EGP
10 SDG0.80513 EGP
20 SDG1.61025 EGP
50 SDG4.02563 EGP
100 SDG8.05125 EGP
250 SDG20.12813 EGP
500 SDG40.25625 EGP
1000 SDG80.51250 EGP
2000 SDG161.02500 EGP
5000 SDG402.56250 EGP
10000 SDG805.12500 EGP