10 nghìn Bảng Ai Cập sang currency-names.SDG

Đổi tiền EGP sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
122.769 sdg

E£1,000 EGP = ج.س.12,28 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Sudan
1 EGP12.27690 SDG
5 EGP61.38450 SDG
10 EGP122.76900 SDG
20 EGP245.53800 SDG
50 EGP613.84500 SDG
100 EGP1,227.69000 SDG
250 EGP3,069.22500 SDG
500 EGP6,138.45000 SDG
1000 EGP12,276.90000 SDG
2000 EGP24,553.80000 SDG
5000 EGP61,384.50000 SDG
10000 EGP122,769.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Ai Cập
1 SDG0.08145 EGP
5 SDG0.40727 EGP
10 SDG0.81454 EGP
20 SDG1.62908 EGP
50 SDG4.07269 EGP
100 SDG8.14538 EGP
250 SDG20.36345 EGP
500 SDG40.72690 EGP
1000 SDG81.45380 EGP
2000 SDG162.90760 EGP
5000 SDG407.26900 EGP
10000 SDG814.53800 EGP