1 currency-names.SDG sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền SDG sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sdg
0.08 egp

ج.س.1.000 SDG = E£0.08123 EGP

Mid-market exchange rate at 02:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Bảng Ai Cập
1 SDG0.08123 EGP
5 SDG0.40616 EGP
10 SDG0.81232 EGP
20 SDG1.62463 EGP
50 SDG4.06157 EGP
100 SDG8.12315 EGP
250 SDG20.30787 EGP
500 SDG40.61575 EGP
1000 SDG81.23150 EGP
2000 SDG162.46300 EGP
5000 SDG406.15750 EGP
10000 SDG812.31500 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Bảng Sudan
1 EGP12.31050 SDG
5 EGP61.55250 SDG
10 EGP123.10500 SDG
20 EGP246.21000 SDG
50 EGP615.52500 SDG
100 EGP1231.05000 SDG
250 EGP3077.62500 SDG
500 EGP6155.25000 SDG
1000 EGP12310.50000 SDG
2000 EGP24621.00000 SDG
5000 EGP61552.50000 SDG
10000 EGP123105.00000 SDG