1 Rupee Seychelles sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền SCR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 scr
0,12 nzd

₨1,000 SCR = $0,1228 NZD

Mid-market exchange rate at 17:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la New Zealand
1 SCR0.12284 NZD
5 SCR0.61420 NZD
10 SCR1.22840 NZD
20 SCR2.45680 NZD
50 SCR6.14200 NZD
100 SCR12.28400 NZD
250 SCR30.71000 NZD
500 SCR61.42000 NZD
1000 SCR122.84000 NZD
2000 SCR245.68000 NZD
5000 SCR614.20000 NZD
10000 SCR1,228.40000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rupee Seychelles
1 NZD8.14067 SCR
5 NZD40.70335 SCR
10 NZD81.40670 SCR
20 NZD162.81340 SCR
50 NZD407.03350 SCR
100 NZD814.06700 SCR
250 NZD2,035.16750 SCR
500 NZD4,070.33500 SCR
1000 NZD8,140.67000 SCR
2000 NZD16,281.34000 SCR
5000 NZD40,703.35000 SCR
10000 NZD81,406.70000 SCR