Đổi tiền SCR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rupee Seychelles sang Yên Nhật

1.000 scr
10.849 jpy

₨1,000 SCR = ¥10,85 JPY

Mid-market exchange rate at 05:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Yên Nhật
1 SCR10.84890 JPY
5 SCR54.24450 JPY
10 SCR108.48900 JPY
20 SCR216.97800 JPY
50 SCR542.44500 JPY
100 SCR1,084.89000 JPY
250 SCR2,712.22500 JPY
500 SCR5,424.45000 JPY
1000 SCR10,848.90000 JPY
2000 SCR21,697.80000 JPY
5000 SCR54,244.50000 JPY
10000 SCR108,489.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Seychelles
100 JPY9.21757 SCR
1000 JPY92.17570 SCR
1500 JPY138.26355 SCR
2000 JPY184.35140 SCR
3000 JPY276.52710 SCR
5000 JPY460.87850 SCR
5400 JPY497.74878 SCR
10000 JPY921.75700 SCR
15000 JPY1,382.63550 SCR
20000 JPY1,843.51400 SCR
25000 JPY2,304.39250 SCR
30000 JPY2,765.27100 SCR