Rupee Seychelles sang Rúp Nga

Đổi tiền SCR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
6.256,98 rub

₨1,000 SCR = руб6,257 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rúp Nga
1 SCR6.25698 RUB
5 SCR31.28490 RUB
10 SCR62.56980 RUB
20 SCR125.13960 RUB
50 SCR312.84900 RUB
100 SCR625.69800 RUB
250 SCR1,564.24500 RUB
500 SCR3,128.49000 RUB
1000 SCR6,256.98000 RUB
2000 SCR12,513.96000 RUB
5000 SCR31,284.90000 RUB
10000 SCR62,569.80000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Seychelles
1 RUB0.15982 SCR
5 RUB0.79911 SCR
10 RUB1.59822 SCR
20 RUB3.19644 SCR
50 RUB7.99110 SCR
100 RUB15.98220 SCR
250 RUB39.95550 SCR
500 RUB79.91100 SCR
1000 RUB159.82200 SCR
2000 RUB319.64400 SCR
5000 RUB799.11000 SCR
10000 RUB1,598.22000 SCR