1 nghìn Rupee Seychelles sang Rúp Nga

Đổi tiền SCR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
6.776,46 rub

₨1,000 SCR = руб6,776 RUB

Mid-market exchange rate at 23:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rúp Nga
1 SCR6.77646 RUB
5 SCR33.88230 RUB
10 SCR67.76460 RUB
20 SCR135.52920 RUB
50 SCR338.82300 RUB
100 SCR677.64600 RUB
250 SCR1,694.11500 RUB
500 SCR3,388.23000 RUB
1000 SCR6,776.46000 RUB
2000 SCR13,552.92000 RUB
5000 SCR33,882.30000 RUB
10000 SCR67,764.60000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Seychelles
1 RUB0.14757 SCR
5 RUB0.73785 SCR
10 RUB1.47570 SCR
20 RUB2.95140 SCR
50 RUB7.37850 SCR
100 RUB14.75700 SCR
250 RUB36.89250 SCR
500 RUB73.78500 SCR
1000 RUB147.57000 SCR
2000 RUB295.14000 SCR
5000 RUB737.85000 SCR
10000 RUB1,475.70000 SCR