50 Rupee Seychelles sang Rúp Nga

Đổi tiền SCR sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 scr
315,71 rub

₨1,000 SCR = руб6,314 RUB

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rúp Nga
1 SCR6.31429 RUB
5 SCR31.57145 RUB
10 SCR63.14290 RUB
20 SCR126.28580 RUB
50 SCR315.71450 RUB
100 SCR631.42900 RUB
250 SCR1,578.57250 RUB
500 SCR3,157.14500 RUB
1000 SCR6,314.29000 RUB
2000 SCR12,628.58000 RUB
5000 SCR31,571.45000 RUB
10000 SCR63,142.90000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Seychelles
1 RUB0.15837 SCR
5 RUB0.79186 SCR
10 RUB1.58371 SCR
20 RUB3.16742 SCR
50 RUB7.91855 SCR
100 RUB15.83710 SCR
250 RUB39.59275 SCR
500 RUB79.18550 SCR
1000 RUB158.37100 SCR
2000 RUB316.74200 SCR
5000 RUB791.85500 SCR
10000 RUB1,583.71000 SCR