50 Rúp Nga sang Rupee Seychelles

Đổi tiền RUB sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
8.11 scr

руб1.000 RUB = ₨0.1622 SCR

Mid-market exchange rate at 17:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Seychelles
1 RUB0.16216 SCR
5 RUB0.81080 SCR
10 RUB1.62160 SCR
20 RUB3.24320 SCR
50 RUB8.10800 SCR
100 RUB16.21600 SCR
250 RUB40.54000 SCR
500 RUB81.08000 SCR
1000 RUB162.16000 SCR
2000 RUB324.32000 SCR
5000 RUB810.80000 SCR
10000 RUB1621.60000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rúp Nga
1 SCR6.16674 RUB
5 SCR30.83370 RUB
10 SCR61.66740 RUB
20 SCR123.33480 RUB
50 SCR308.33700 RUB
100 SCR616.67400 RUB
250 SCR1541.68500 RUB
500 SCR3083.37000 RUB
1000 SCR6166.74000 RUB
2000 SCR12333.48000 RUB
5000 SCR30833.70000 RUB
10000 SCR61667.40000 RUB