1 nghìn Rúp Nga sang Rupee Seychelles

Đổi tiền RUB sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
147,37 scr

руб1,000 RUB = ₨0,1474 SCR

Mid-market exchange rate at 22:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Rupee Seychelles
1 RUB0.14737 SCR
5 RUB0.73684 SCR
10 RUB1.47367 SCR
20 RUB2.94734 SCR
50 RUB7.36835 SCR
100 RUB14.73670 SCR
250 RUB36.84175 SCR
500 RUB73.68350 SCR
1000 RUB147.36700 SCR
2000 RUB294.73400 SCR
5000 RUB736.83500 SCR
10000 RUB1,473.67000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rúp Nga
1 SCR6.78578 RUB
5 SCR33.92890 RUB
10 SCR67.85780 RUB
20 SCR135.71560 RUB
50 SCR339.28900 RUB
100 SCR678.57800 RUB
250 SCR1,696.44500 RUB
500 SCR3,392.89000 RUB
1000 SCR6,785.78000 RUB
2000 SCR13,571.56000 RUB
5000 SCR33,928.90000 RUB
10000 SCR67,857.80000 RUB