Rupee Seychelles sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền SCR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
6.063,10 inr

1,000 SCR = 6,063 INR

Mid-market exchange rate at 22:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rupee Ấn Độ
1 SCR6.06310 INR
5 SCR30.31550 INR
10 SCR60.63100 INR
20 SCR121.26200 INR
50 SCR303.15500 INR
100 SCR606.31000 INR
250 SCR1,515.77500 INR
500 SCR3,031.55000 INR
1000 SCR6,063.10000 INR
2000 SCR12,126.20000 INR
5000 SCR30,315.50000 INR
10000 SCR60,631.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Seychelles
1 INR0.16493 SCR
5 INR0.82466 SCR
10 INR1.64932 SCR
20 INR3.29864 SCR
50 INR8.24660 SCR
100 INR16.49320 SCR
250 INR41.23300 SCR
500 INR82.46600 SCR
1000 INR164.93200 SCR
2000 INR329.86400 SCR
5000 INR824.66000 SCR
10000 INR1,649.32000 SCR