10 Rupee Seychelles sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền SCR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 scr
1,21 nzd

₨1,000 SCR = $0,1210 NZD

Mid-market exchange rate at 17:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Đô-la New Zealand
1 SCR0.12103 NZD
5 SCR0.60512 NZD
10 SCR1.21025 NZD
20 SCR2.42050 NZD
50 SCR6.05125 NZD
100 SCR12.10250 NZD
250 SCR30.25625 NZD
500 SCR60.51250 NZD
1000 SCR121.02500 NZD
2000 SCR242.05000 NZD
5000 SCR605.12500 NZD
10000 SCR1,210.25000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rupee Seychelles
1 NZD8.26274 SCR
5 NZD41.31370 SCR
10 NZD82.62740 SCR
20 NZD165.25480 SCR
50 NZD413.13700 SCR
100 NZD826.27400 SCR
250 NZD2,065.68500 SCR
500 NZD4,131.37000 SCR
1000 NZD8,262.74000 SCR
2000 NZD16,525.48000 SCR
5000 NZD41,313.70000 SCR
10000 NZD82,627.40000 SCR