500 Zloty Ba Lan sang Rand Nam Phi

Đổi tiền PLN sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pln
2.316,08 zar

zł1,000 PLN = R4,632 ZAR

Mid-market exchange rate at 07:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rand Nam Phi
1 PLN4.63215 ZAR
5 PLN23.16075 ZAR
10 PLN46.32150 ZAR
20 PLN92.64300 ZAR
50 PLN231.60750 ZAR
100 PLN463.21500 ZAR
250 PLN1,158.03750 ZAR
500 PLN2,316.07500 ZAR
1000 PLN4,632.15000 ZAR
2000 PLN9,264.30000 ZAR
5000 PLN23,160.75000 ZAR
10000 PLN46,321.50000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Zloty Ba Lan
1 ZAR0.21588 PLN
5 ZAR1.07941 PLN
10 ZAR2.15882 PLN
20 ZAR4.31764 PLN
50 ZAR10.79410 PLN
100 ZAR21.58820 PLN
250 ZAR53.97050 PLN
500 ZAR107.94100 PLN
1000 ZAR215.88200 PLN
2000 ZAR431.76400 PLN
5000 ZAR1,079.41000 PLN
10000 ZAR2,158.82000 PLN