10 Rand Nam Phi sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ZAR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
2,17 pln

R1,000 ZAR = zł0,2172 PLN

Mid-market exchange rate at 07:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Zloty Ba Lan
1 ZAR0.21716 PLN
5 ZAR1.08581 PLN
10 ZAR2.17162 PLN
20 ZAR4.34324 PLN
50 ZAR10.85810 PLN
100 ZAR21.71620 PLN
250 ZAR54.29050 PLN
500 ZAR108.58100 PLN
1000 ZAR217.16200 PLN
2000 ZAR434.32400 PLN
5000 ZAR1,085.81000 PLN
10000 ZAR2,171.62000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rand Nam Phi
1 PLN4.60485 ZAR
5 PLN23.02425 ZAR
10 PLN46.04850 ZAR
20 PLN92.09700 ZAR
50 PLN230.24250 ZAR
100 PLN460.48500 ZAR
250 PLN1,151.21250 ZAR
500 PLN2,302.42500 ZAR
1000 PLN4,604.85000 ZAR
2000 PLN9,209.70000 ZAR
5000 PLN23,024.25000 ZAR
10000 PLN46,048.50000 ZAR