1 nghìn Zloty Ba Lan sang Rúp Belarus

Đổi tiền PLN sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
812,52 byn

zł1,000 PLN = Br0,8125 BYN

Mid-market exchange rate at 21:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rúp Belarus
1 PLN0.81252 BYN
5 PLN4.06262 BYN
10 PLN8.12523 BYN
20 PLN16.25046 BYN
50 PLN40.62615 BYN
100 PLN81.25230 BYN
250 PLN203.13075 BYN
500 PLN406.26150 BYN
1000 PLN812.52300 BYN
2000 PLN1,625.04600 BYN
5000 PLN4,062.61500 BYN
10000 PLN8,125.23000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Zloty Ba Lan
1 BYN1.23073 PLN
5 BYN6.15365 PLN
10 BYN12.30730 PLN
20 BYN24.61460 PLN
50 BYN61.53650 PLN
100 BYN123.07300 PLN
250 BYN307.68250 PLN
500 BYN615.36500 PLN
1000 BYN1,230.73000 PLN
2000 BYN2,461.46000 PLN
5000 BYN6,153.65000 PLN
10000 BYN12,307.30000 PLN