1 Rúp Belarus sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền BYN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 byn
1,23 pln

Br1,000 BYN = zł1,229 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Zloty Ba Lan
1 BYN1.22878 PLN
5 BYN6.14390 PLN
10 BYN12.28780 PLN
20 BYN24.57560 PLN
50 BYN61.43900 PLN
100 BYN122.87800 PLN
250 BYN307.19500 PLN
500 BYN614.39000 PLN
1000 BYN1,228.78000 PLN
2000 BYN2,457.56000 PLN
5000 BYN6,143.90000 PLN
10000 BYN12,287.80000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rúp Belarus
1 PLN0.81381 BYN
5 PLN4.06907 BYN
10 PLN8.13813 BYN
20 PLN16.27626 BYN
50 PLN40.69065 BYN
100 PLN81.38130 BYN
250 PLN203.45325 BYN
500 PLN406.90650 BYN
1000 PLN813.81300 BYN
2000 PLN1,627.62600 BYN
5000 PLN4,069.06500 BYN
10000 PLN8,138.13000 BYN