1.600 Peso Philippines sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền PHP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.600 php
27,22 usd

₱1,000 PHP = $0,01701 USD

Mid-market exchange rate at 10:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Mỹ
1 PHP0.01701 USD
5 PHP0.08507 USD
10 PHP0.17015 USD
20 PHP0.34029 USD
50 PHP0.85074 USD
100 PHP1.70147 USD
250 PHP4.25368 USD
500 PHP8.50735 USD
1000 PHP17.01470 USD
2000 PHP34.02940 USD
5000 PHP85.07350 USD
10000 PHP170.14700 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Philippines
1 USD58.77260 PHP
5 USD293.86300 PHP
10 USD587.72600 PHP
20 USD1,175.45200 PHP
50 USD2,938.63000 PHP
100 USD5,877.26000 PHP
250 USD14,693.15000 PHP
500 USD29,386.30000 PHP
1000 USD58,772.60000 PHP
2000 USD117,545.20000 PHP
5000 USD293,863.00000 PHP
10000 USD587,726.00000 PHP