1.600 Đô-la Mỹ sang Peso Philippines

Đổi tiền USD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.600 usd
94.168,64 php

$1,000 USD = ₱58,86 PHP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Philippines
1 USD58.85540 PHP
5 USD294.27700 PHP
10 USD588.55400 PHP
20 USD1,177.10800 PHP
50 USD2,942.77000 PHP
100 USD5,885.54000 PHP
250 USD14,713.85000 PHP
500 USD29,427.70000 PHP
1000 USD58,855.40000 PHP
2000 USD117,710.80000 PHP
5000 USD294,277.00000 PHP
10000 USD588,554.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Mỹ
1 PHP0.01699 USD
5 PHP0.08495 USD
10 PHP0.16991 USD
20 PHP0.33982 USD
50 PHP0.84954 USD
100 PHP1.69908 USD
250 PHP4.24770 USD
500 PHP8.49540 USD
1000 PHP16.99080 USD
2000 PHP33.98160 USD
5000 PHP84.95400 USD
10000 PHP169.90800 USD