10 nghìn Peso Philippines sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền PHP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 php
184.05 usd

1.00000 PHP = 0.01841 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:13 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi PHP sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Mỹ
1 PHP0.01841 USD
5 PHP0.09203 USD
10 PHP0.18405 USD
20 PHP0.36810 USD
50 PHP0.92025 USD
100 PHP1.84050 USD
250 PHP4.60125 USD
500 PHP9.20250 USD
1000 PHP18.40500 USD
2000 PHP36.81000 USD
5000 PHP92.02500 USD
10000 PHP184.05000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Philippines
1 USD54.33310 PHP
5 USD271.66550 PHP
10 USD543.33100 PHP
20 USD1086.66200 PHP
50 USD2716.65500 PHP
100 USD5433.31000 PHP
250 USD13583.27500 PHP
500 USD27166.55000 PHP
1000 USD54333.10000 PHP
2000 USD108666.20000 PHP
5000 USD271665.50000 PHP
10000 USD543331.00000 PHP