100 Peso Philippines sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền PHP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 php
1,78 usd

1,000 PHP = 0,01779 USD

Mid-market exchange rate at 19:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Mỹ
1 PHP0.01779 USD
5 PHP0.08895 USD
10 PHP0.17791 USD
20 PHP0.35581 USD
50 PHP0.88954 USD
100 PHP1.77907 USD
250 PHP4.44768 USD
500 PHP8.89535 USD
1000 PHP17.79070 USD
2000 PHP35.58140 USD
5000 PHP88.95350 USD
10000 PHP177.90700 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Philippines
1 USD56.20900 PHP
5 USD281.04500 PHP
10 USD562.09000 PHP
20 USD1,124.18000 PHP
50 USD2,810.45000 PHP
100 USD5,620.90000 PHP
250 USD14,052.25000 PHP
500 USD28,104.50000 PHP
1000 USD56,209.00000 PHP
2000 USD112,418.00000 PHP
5000 USD281,045.00000 PHP
10000 USD562,090.00000 PHP