1 Peso Philippines sang Peso Mexico

Đổi tiền PHP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
0,31 mxn

₱1,000 PHP = Mex$0,3099 MXN

Mid-market exchange rate at 23:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Mexico
1 PHP0.30992 MXN
5 PHP1.54962 MXN
10 PHP3.09924 MXN
20 PHP6.19848 MXN
50 PHP15.49620 MXN
100 PHP30.99240 MXN
250 PHP77.48100 MXN
500 PHP154.96200 MXN
1000 PHP309.92400 MXN
2000 PHP619.84800 MXN
5000 PHP1,549.62000 MXN
10000 PHP3,099.24000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Philippines
1 MXN3.22660 PHP
5 MXN16.13300 PHP
10 MXN32.26600 PHP
20 MXN64.53200 PHP
50 MXN161.33000 PHP
100 MXN322.66000 PHP
250 MXN806.65000 PHP
500 MXN1,613.30000 PHP
1000 MXN3,226.60000 PHP
2000 MXN6,453.20000 PHP
5000 MXN16,133.00000 PHP
10000 MXN32,266.00000 PHP