100 Peso Philippines sang Peso Mexico

Đổi tiền PHP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 php
29,79 mxn

1,000 PHP = 0,2980 MXN

Mid-market exchange rate at 18:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Mexico
1 PHP0.29795 MXN
5 PHP1.48975 MXN
10 PHP2.97950 MXN
20 PHP5.95900 MXN
50 PHP14.89750 MXN
100 PHP29.79500 MXN
250 PHP74.48750 MXN
500 PHP148.97500 MXN
1000 PHP297.95000 MXN
2000 PHP595.90000 MXN
5000 PHP1,489.75000 MXN
10000 PHP2,979.50000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Philippines
1 MXN3.35627 PHP
5 MXN16.78135 PHP
10 MXN33.56270 PHP
20 MXN67.12540 PHP
50 MXN167.81350 PHP
100 MXN335.62700 PHP
250 MXN839.06750 PHP
500 MXN1,678.13500 PHP
1000 MXN3,356.27000 PHP
2000 MXN6,712.54000 PHP
5000 MXN16,781.35000 PHP
10000 MXN33,562.70000 PHP