10 Peso Mexico sang Peso Philippines

Đổi tiền MXN sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
33,48 php

1,000 MXN = 3,348 PHP

Mid-market exchange rate at 15:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Philippines
1 MXN3.34820 PHP
5 MXN16.74100 PHP
10 MXN33.48200 PHP
20 MXN66.96400 PHP
50 MXN167.41000 PHP
100 MXN334.82000 PHP
250 MXN837.05000 PHP
500 MXN1,674.10000 PHP
1000 MXN3,348.20000 PHP
2000 MXN6,696.40000 PHP
5000 MXN16,741.00000 PHP
10000 MXN33,482.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Mexico
1 PHP0.29867 MXN
5 PHP1.49334 MXN
10 PHP2.98668 MXN
20 PHP5.97336 MXN
50 PHP14.93340 MXN
100 PHP29.86680 MXN
250 PHP74.66700 MXN
500 PHP149.33400 MXN
1000 PHP298.66800 MXN
2000 PHP597.33600 MXN
5000 PHP1,493.34000 MXN
10000 PHP2,986.68000 MXN