50 Peso Mexico sang Peso Philippines

Đổi tiền MXN sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
166,08 php

1,000 MXN = 3,322 PHP

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Philippines
1 MXN3.32166 PHP
5 MXN16.60830 PHP
10 MXN33.21660 PHP
20 MXN66.43320 PHP
50 MXN166.08300 PHP
100 MXN332.16600 PHP
250 MXN830.41500 PHP
500 MXN1,660.83000 PHP
1000 MXN3,321.66000 PHP
2000 MXN6,643.32000 PHP
5000 MXN16,608.30000 PHP
10000 MXN33,216.60000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Mexico
1 PHP0.30105 MXN
5 PHP1.50527 MXN
10 PHP3.01054 MXN
20 PHP6.02108 MXN
50 PHP15.05270 MXN
100 PHP30.10540 MXN
250 PHP75.26350 MXN
500 PHP150.52700 MXN
1000 PHP301.05400 MXN
2000 PHP602.10800 MXN
5000 PHP1,505.27000 MXN
10000 PHP3,010.54000 MXN