1 nghìn Peso Philippines sang Peso Mexico

Đổi tiền PHP sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
295,35 mxn

₱1,000 PHP = Mex$0,2954 MXN

Mid-market exchange rate at 05:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Peso Mexico
1 PHP0.29535 MXN
5 PHP1.47676 MXN
10 PHP2.95353 MXN
20 PHP5.90706 MXN
50 PHP14.76765 MXN
100 PHP29.53530 MXN
250 PHP73.83825 MXN
500 PHP147.67650 MXN
1000 PHP295.35300 MXN
2000 PHP590.70600 MXN
5000 PHP1,476.76500 MXN
10000 PHP2,953.53000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Peso Philippines
1 MXN3.38578 PHP
5 MXN16.92890 PHP
10 MXN33.85780 PHP
20 MXN67.71560 PHP
50 MXN169.28900 PHP
100 MXN338.57800 PHP
250 MXN846.44500 PHP
500 MXN1,692.89000 PHP
1000 MXN3,385.78000 PHP
2000 MXN6,771.56000 PHP
5000 MXN16,928.90000 PHP
10000 MXN33,857.80000 PHP