2.000 Rial Oman sang Dinar Tunisia

Đổi tiền OMR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 omr
16.370,860 tnd

1,000 OMR = 8,185 TND

Mid-market exchange rate at 15:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Tunisia
1 OMR8.18543 TND
5 OMR40.92715 TND
10 OMR81.85430 TND
20 OMR163.70860 TND
50 OMR409.27150 TND
100 OMR818.54300 TND
250 OMR2,046.35750 TND
500 OMR4,092.71500 TND
1000 OMR8,185.43000 TND
2000 OMR16,370.86000 TND
5000 OMR40,927.15000 TND
10000 OMR81,854.30000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rial Oman
1 TND0.12217 OMR
5 TND0.61084 OMR
10 TND1.22168 OMR
20 TND2.44336 OMR
50 TND6.10840 OMR
100 TND12.21680 OMR
250 TND30.54200 OMR
500 TND61.08400 OMR
1000 TND122.16800 OMR
2000 TND244.33600 OMR
5000 TND610.84000 OMR
10000 TND1,221.68000 OMR