10 nghìn Dinar Tunisia sang Rial Oman

Đổi tiền TND sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tnd
1.223,190 omr

DT1,000 TND = ر.ع.0,1223 OMR

Mid-market exchange rate at 19:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rial Oman
1 TND0.12232 OMR
5 TND0.61160 OMR
10 TND1.22319 OMR
20 TND2.44638 OMR
50 TND6.11595 OMR
100 TND12.23190 OMR
250 TND30.57975 OMR
500 TND61.15950 OMR
1000 TND122.31900 OMR
2000 TND244.63800 OMR
5000 TND611.59500 OMR
10000 TND1,223.19000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Tunisia
1 OMR8.17535 TND
5 OMR40.87675 TND
10 OMR81.75350 TND
20 OMR163.50700 TND
50 OMR408.76750 TND
100 OMR817.53500 TND
250 OMR2,043.83750 TND
500 OMR4,087.67500 TND
1000 OMR8,175.35000 TND
2000 OMR16,350.70000 TND
5000 OMR40,876.75000 TND
10000 OMR81,753.50000 TND