10 Dinar Tunisia sang Rial Oman

Đổi tiền TND sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tnd
1,224 omr

DT1,000 TND = ر.ع.0,1224 OMR

Mid-market exchange rate at 05:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rial Oman
1 TND0.12237 OMR
5 TND0.61185 OMR
10 TND1.22371 OMR
20 TND2.44742 OMR
50 TND6.11855 OMR
100 TND12.23710 OMR
250 TND30.59275 OMR
500 TND61.18550 OMR
1000 TND122.37100 OMR
2000 TND244.74200 OMR
5000 TND611.85500 OMR
10000 TND1,223.71000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Tunisia
1 OMR8.17184 TND
5 OMR40.85920 TND
10 OMR81.71840 TND
20 OMR163.43680 TND
50 OMR408.59200 TND
100 OMR817.18400 TND
250 OMR2,042.96000 TND
500 OMR4,085.92000 TND
1000 OMR8,171.84000 TND
2000 OMR16,343.68000 TND
5000 OMR40,859.20000 TND
10000 OMR81,718.40000 TND