10 Rial Oman sang Dinar Tunisia

Đổi tiền OMR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 omr
81,112 tnd

1,000 OMR = 8,111 TND

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Dinar Tunisia
1 OMR8.11123 TND
5 OMR40.55615 TND
10 OMR81.11230 TND
20 OMR162.22460 TND
50 OMR405.56150 TND
100 OMR811.12300 TND
250 OMR2,027.80750 TND
500 OMR4,055.61500 TND
1000 OMR8,111.23000 TND
2000 OMR16,222.46000 TND
5000 OMR40,556.15000 TND
10000 OMR81,112.30000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rial Oman
1 TND0.12329 OMR
5 TND0.61643 OMR
10 TND1.23286 OMR
20 TND2.46572 OMR
50 TND6.16430 OMR
100 TND12.32860 OMR
250 TND30.82150 OMR
500 TND61.64300 OMR
1000 TND123.28600 OMR
2000 TND246.57200 OMR
5000 TND616.43000 OMR
10000 TND1,232.86000 OMR