5 Rial Oman sang Đô-la Suriname

Đổi tiền OMR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
446,02 srd

1,000 OMR = 89,20 SRD

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Suriname
1 OMR89.20450 SRD
5 OMR446.02250 SRD
10 OMR892.04500 SRD
20 OMR1,784.09000 SRD
50 OMR4,460.22500 SRD
100 OMR8,920.45000 SRD
250 OMR22,301.12500 SRD
500 OMR44,602.25000 SRD
1000 OMR89,204.50000 SRD
2000 OMR178,409.00000 SRD
5000 OMR446,022.50000 SRD
10000 OMR892,045.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rial Oman
1 SRD0.01121 OMR
5 SRD0.05605 OMR
10 SRD0.11210 OMR
20 SRD0.22420 OMR
50 SRD0.56051 OMR
100 SRD1.12102 OMR
250 SRD2.80255 OMR
500 SRD5.60510 OMR
1000 SRD11.21020 OMR
2000 SRD22.42040 OMR
5000 SRD56.05100 OMR
10000 SRD112.10200 OMR