10 Rial Oman sang Đô-la Suriname

Đổi tiền OMR sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 omr
886,02 srd

1,000 OMR = 88,60 SRD

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Suriname
1 OMR88.60240 SRD
5 OMR443.01200 SRD
10 OMR886.02400 SRD
20 OMR1,772.04800 SRD
50 OMR4,430.12000 SRD
100 OMR8,860.24000 SRD
250 OMR22,150.60000 SRD
500 OMR44,301.20000 SRD
1000 OMR88,602.40000 SRD
2000 OMR177,204.80000 SRD
5000 OMR443,012.00000 SRD
10000 OMR886,024.00000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rial Oman
1 SRD0.01129 OMR
5 SRD0.05643 OMR
10 SRD0.11286 OMR
20 SRD0.22573 OMR
50 SRD0.56432 OMR
100 SRD1.12864 OMR
250 SRD2.82160 OMR
500 SRD5.64320 OMR
1000 SRD11.28640 OMR
2000 SRD22.57280 OMR
5000 SRD56.43200 OMR
10000 SRD112.86400 OMR