1 Đô-la Suriname sang Rial Oman

Đổi tiền SRD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 srd
0,011 omr

1,000 SRD = 0,01124 OMR

Mid-market exchange rate at 13:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rial Oman
1 SRD0.01124 OMR
5 SRD0.05619 OMR
10 SRD0.11239 OMR
20 SRD0.22478 OMR
50 SRD0.56194 OMR
100 SRD1.12388 OMR
250 SRD2.80970 OMR
500 SRD5.61940 OMR
1000 SRD11.23880 OMR
2000 SRD22.47760 OMR
5000 SRD56.19400 OMR
10000 SRD112.38800 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Suriname
1 OMR88.97750 SRD
5 OMR444.88750 SRD
10 OMR889.77500 SRD
20 OMR1,779.55000 SRD
50 OMR4,448.87500 SRD
100 OMR8,897.75000 SRD
250 OMR22,244.37500 SRD
500 OMR44,488.75000 SRD
1000 OMR88,977.50000 SRD
2000 OMR177,955.00000 SRD
5000 OMR444,887.50000 SRD
10000 OMR889,775.00000 SRD