10 Đô-la Suriname sang Rial Oman

Đổi tiền SRD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 srd
0,111 omr

1,000 SRD = 0,01112 OMR

Mid-market exchange rate at 06:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Rial Oman
1 SRD0.01112 OMR
5 SRD0.05559 OMR
10 SRD0.11118 OMR
20 SRD0.22236 OMR
50 SRD0.55589 OMR
100 SRD1.11178 OMR
250 SRD2.77945 OMR
500 SRD5.55890 OMR
1000 SRD11.11780 OMR
2000 SRD22.23560 OMR
5000 SRD55.58900 OMR
10000 SRD111.17800 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Suriname
1 OMR89.94560 SRD
5 OMR449.72800 SRD
10 OMR899.45600 SRD
20 OMR1,798.91200 SRD
50 OMR4,497.28000 SRD
100 OMR8,994.56000 SRD
250 OMR22,486.40000 SRD
500 OMR44,972.80000 SRD
1000 OMR89,945.60000 SRD
2000 OMR179,891.20000 SRD
5000 OMR449,728.00000 SRD
10000 OMR899,456.00000 SRD