5 Krone Na Uy sang Dinar Tunisia

Đổi tiền NOK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
1,426 tnd

kr1,000 NOK = DT0,2852 TND

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Tunisia
1 NOK0.28520 TND
5 NOK1.42601 TND
10 NOK2.85201 TND
20 NOK5.70402 TND
50 NOK14.26005 TND
100 NOK28.52010 TND
250 NOK71.30025 TND
500 NOK142.60050 TND
1000 NOK285.20100 TND
2000 NOK570.40200 TND
5000 NOK1,426.00500 TND
10000 NOK2,852.01000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krone Na Uy
1 TND3.50630 NOK
5 TND17.53150 NOK
10 TND35.06300 NOK
20 TND70.12600 NOK
50 TND175.31500 NOK
100 TND350.63000 NOK
250 TND876.57500 NOK
500 TND1,753.15000 NOK
1000 TND3,506.30000 NOK
2000 TND7,012.60000 NOK
5000 TND17,531.50000 NOK
10000 TND35,063.00000 NOK