100 Dinar Tunisia sang Krone Na Uy

Đổi tiền TND sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tnd
349,93 nok

DT1,000 TND = kr3,499 NOK

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krone Na Uy
1 TND3.49930 NOK
5 TND17.49650 NOK
10 TND34.99300 NOK
20 TND69.98600 NOK
50 TND174.96500 NOK
100 TND349.93000 NOK
250 TND874.82500 NOK
500 TND1,749.65000 NOK
1000 TND3,499.30000 NOK
2000 TND6,998.60000 NOK
5000 TND17,496.50000 NOK
10000 TND34,993.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Tunisia
1 NOK0.28577 TND
5 NOK1.42886 TND
10 NOK2.85771 TND
20 NOK5.71542 TND
50 NOK14.28855 TND
100 NOK28.57710 TND
250 NOK71.44275 TND
500 NOK142.88550 TND
1000 NOK285.77100 TND
2000 NOK571.54200 TND
5000 NOK1,428.85500 TND
10000 NOK2,857.71000 TND