1 nghìn Krone Na Uy sang Dinar Tunisia

Đổi tiền NOK sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
284,965 tnd

kr1,000 NOK = DT0,2850 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Tunisia
1 NOK0.28497 TND
5 NOK1.42483 TND
10 NOK2.84965 TND
20 NOK5.69930 TND
50 NOK14.24825 TND
100 NOK28.49650 TND
250 NOK71.24125 TND
500 NOK142.48250 TND
1000 NOK284.96500 TND
2000 NOK569.93000 TND
5000 NOK1,424.82500 TND
10000 NOK2,849.65000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krone Na Uy
1 TND3.50920 NOK
5 TND17.54600 NOK
10 TND35.09200 NOK
20 TND70.18400 NOK
50 TND175.46000 NOK
100 TND350.92000 NOK
250 TND877.30000 NOK
500 TND1,754.60000 NOK
1000 TND3,509.20000 NOK
2000 TND7,018.40000 NOK
5000 TND17,546.00000 NOK
10000 TND35,092.00000 NOK