50 Krone Na Uy sang Riel Campuchia

Đổi tiền NOK sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
18.433,40 khr

kr1,000 NOK = ៛368,7 KHR

Mid-market exchange rate at 06:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Riel Campuchia
1 NOK368.66800 KHR
5 NOK1,843.34000 KHR
10 NOK3,686.68000 KHR
20 NOK7,373.36000 KHR
50 NOK18,433.40000 KHR
100 NOK36,866.80000 KHR
250 NOK92,167.00000 KHR
500 NOK184,334.00000 KHR
1000 NOK368,668.00000 KHR
2000 NOK737,336.00000 KHR
5000 NOK1,843,340.00000 KHR
10000 NOK3,686,680.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Krone Na Uy
1 KHR0.00271 NOK
5 KHR0.01356 NOK
10 KHR0.02712 NOK
20 KHR0.05425 NOK
50 KHR0.13562 NOK
100 KHR0.27125 NOK
250 KHR0.67812 NOK
500 KHR1.35623 NOK
1000 KHR2.71247 NOK
2000 KHR5.42494 NOK
5000 KHR13.56235 NOK
10000 KHR27.12470 NOK