50 Krone Na Uy sang Lev Bungari

Đổi tiền NOK sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
8,53 bgn

kr1,000 NOK = лв0,1706 BGN

Mid-market exchange rate at 22:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lev Bungari
1 NOK0.17056 BGN
5 NOK0.85278 BGN
10 NOK1.70556 BGN
20 NOK3.41112 BGN
50 NOK8.52780 BGN
100 NOK17.05560 BGN
250 NOK42.63900 BGN
500 NOK85.27800 BGN
1000 NOK170.55600 BGN
2000 NOK341.11200 BGN
5000 NOK852.78000 BGN
10000 NOK1,705.56000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krone Na Uy
1 BGN5.86318 NOK
5 BGN29.31590 NOK
10 BGN58.63180 NOK
20 BGN117.26360 NOK
50 BGN293.15900 NOK
100 BGN586.31800 NOK
250 BGN1,465.79500 NOK
500 BGN2,931.59000 NOK
1000 BGN5,863.18000 NOK
2000 BGN11,726.36000 NOK
5000 BGN29,315.90000 NOK
10000 BGN58,631.80000 NOK