50 Lev Bungari sang Krone Na Uy

Đổi tiền BGN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
301,12 nok

лв1,000 BGN = kr6,022 NOK

Mid-market exchange rate at 18:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krone Na Uy
1 BGN6.02242 NOK
5 BGN30.11210 NOK
10 BGN60.22420 NOK
20 BGN120.44840 NOK
50 BGN301.12100 NOK
100 BGN602.24200 NOK
250 BGN1,505.60500 NOK
500 BGN3,011.21000 NOK
1000 BGN6,022.42000 NOK
2000 BGN12,044.84000 NOK
5000 BGN30,112.10000 NOK
10000 BGN60,224.20000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lev Bungari
1 NOK0.16605 BGN
5 NOK0.83023 BGN
10 NOK1.66046 BGN
20 NOK3.32092 BGN
50 NOK8.30230 BGN
100 NOK16.60460 BGN
250 NOK41.51150 BGN
500 NOK83.02300 BGN
1000 NOK166.04600 BGN
2000 NOK332.09200 BGN
5000 NOK830.23000 BGN
10000 NOK1,660.46000 BGN