20 Lev Bungari sang Krone Na Uy

Đổi tiền BGN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
116,83 nok

лв1,000 BGN = kr5,842 NOK

Mid-market exchange rate at 04:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Krone Na Uy
1 BGN5.84156 NOK
5 BGN29.20780 NOK
10 BGN58.41560 NOK
20 BGN116.83120 NOK
50 BGN292.07800 NOK
100 BGN584.15600 NOK
250 BGN1,460.39000 NOK
500 BGN2,920.78000 NOK
1000 BGN5,841.56000 NOK
2000 BGN11,683.12000 NOK
5000 BGN29,207.80000 NOK
10000 BGN58,415.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Lev Bungari
1 NOK0.17119 BGN
5 NOK0.85594 BGN
10 NOK1.71187 BGN
20 NOK3.42374 BGN
50 NOK8.55935 BGN
100 NOK17.11870 BGN
250 NOK42.79675 BGN
500 NOK85.59350 BGN
1000 NOK171.18700 BGN
2000 NOK342.37400 BGN
5000 NOK855.93500 BGN
10000 NOK1,711.87000 BGN